LUẬN VỀ TAM NƯƠNG – HỌC THUẬT HAY QUAN NIỆM DÂN GIAN?
Tam Nương – cái tên nghe quen thuộc và thường được nhắc đến như một điều cần kiêng trong việc chọn ngày. Nhiều người truyền miệng rằng: “Tránh ngày Tam Nương, việc lớn dễ hỏng, chuyện vui dễ tan”. Sáu ngày âm lịch mỗi tháng: mùng 3, mùng 7, 13, 18, 22, 27 – bị gán là những ngày xấu. Nhưng nếu ta dành thời gian tra xét kỹ nguồn gốc, đối chiếu với thư tịch xưa, sẽ thấy điều này phần nhiều là truyền thuyết dân gian, chứ không phải học lý nghiêm cẩn.
Tương truyền Tam
Nương là ba vị phi tần lừng danh: Đát Kỷ nhà Thương, Muội Hỷ nhà Hạ, Bao Tự nhà
Chu. Ba người đàn bà đẹp, được cho là mê hoặc vua chúa, khiến giang sơn nghiêng
ngả, cơ nghiệp tiêu tan. Từ đó người đời gán sáu ngày kể trên là ngày mang âm
khí mạnh, có sát khí, nên tránh việc lớn. Nhưng thực chất, đó là suy diễn mang
tính đạo đức hóa, chứ không phải lý luận theo Lịch pháp.
Nếu mở các thư tịch
cổ như "Thông thư", "Ngọc hạp ký", hoặc "Hiệp kỷ Biện
phương thư". Vốn là những kinh điển trong việc chọn ngày, sẽ không hề thấy
khái niệm "Tam Nương nhật". Trong các hệ thống như Nhị Thập Bát tú,
Thập nhị trực, Hoàng đạo – Hắc đạo, Thần sát như Thiên đức, Nguyệt đức, Tam
Sát, Thái Tuế, Thiên Hình… đều có quy tắc rõ ràng và nền tảng học thuật sâu sắc.
Còn Tam Nương thì hoàn toàn vắng bóng.
Gần thời cận đại,
trong các sách dân gian như "Vạn sự thông thư", hoặc các loại lịch đầu
giường, người ta bắt đầu ghi thêm "Tam Nương nhật – kỵ đại sự". Nhưng
cũng chỉ là dòng ghi chú đơn lẻ, không có lý giải, không dẫn nguồn học thuật,
và càng không dựa trên kiến thức Âm dương Ngũ hành.
Nhiều người giải
thích rằng: "Ngày Tam Nương là ngày âm khí thịnh, dương khí suy, dễ sinh bất
lợi". Nhưng đó là cảm nhận, cảm tính, không phải lý thuyết có hệ thống. Một
số thầy bói thêu dệt thêm: "Tam Nương là sát khí vô hình, làm hỏng chuyện".
Nghe thì huyền bí, nhưng không có căn cứ học thuật. Về mặt đạo lý, chuyện Đát Kỷ
– Bao Tự được cổ nhân dùng làm gương răn: “Vì sắc dục mà làm hỏng đại nghiệp”.
Nhưng đem chuyện đó áp vào lịch pháp, gán cho sáu ngày mỗi tháng thành ngày xấu,
thì e là gượng ép. Vì lịch pháp truyền thống có những hệ thống riêng, được xây
dựng từ thiên văn, vận hành theo tiết khí, ngũ hành, can chi… chứ không dựa vào
các điển tích đạo đức.
Chưa kể, có những
ngày dù không phải Tam Nương, nhưng lại trúng Nguyệt phá, Nguyệt sát… – đều là
những Hung thần thực thụ, cần tránh triệt để. Ngược lại, có ngày thuộc Tam
Nương, nhưng lại gặp nhiều Cát thần như Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân… – nếu
xét đúng theo hệ thống thì vẫn có thể làm việc lành. Bởi vậy, nếu chỉ dựa vào một
yếu tố mơ hồ như Tam Nương mà bỏ qua các yếu tố xác thực, thì việc chọn ngày sẽ
thiếu chính xác.
Người nghiên cứu
về Trạch nhật cần lấy học lý làm trọng, dựa vào kinh điển, xét theo vận hành
khí số và tiết lệnh, chứ không nên chỉ nghe truyền miệng. Tam Nương có thể là
tín ngưỡng dân gian, nhưng không thể coi là nền tảng học thuật. Nếu vì nể sợ mà
tránh cả sáu ngày ấy, chẳng khác nào tự giới hạn mình theo điều không chắc thật.
Tuy nhiên, nếu
trong cộng đồng, nhiều người kiêng sợ Tam Nương đến mức lo lắng thật sự, thì
cũng nên cân nhắc để tránh gây hoang mang. Vì đôi khi "thuận lòng người"
cũng là một cách giữ hòa khí. Nhưng nếu là nhà nghiên cứu, cần phân biệt rõ:
cái nào là học lý, cái nào là tập tục.
Tóm lại:
"Tam Nương
sáu ngày hung, là lời truyền miệng. Không ghi trong sách, chẳng thuộc lý Âm
dương. Không theo tiết khí, chẳng dính can chi. Nếu chỉ tin vậy, là thiếu căn
cơ. Biết để giảng giải, là giữ chính đạo. Sợ mà làm theo, là lạc nẻo đường."
Người nghiên cứu
học thuật Phương Đông cần tỉnh táo, minh triết, giữ được chính kiến giữa muôn
ngàn lời đồn. Có thế mới bảo tồn tinh hoa học thuật, tránh để tín ngưỡng mơ hồ
làm lu mờ chân lý.
LƯỢNG THIÊN XÍCH